您搜索了: tôi phải đưa cô ấy đi khám (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đưa cô ấy.

英语

- i just quit drinking, paps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải đưa cô ấy đi bệnh viện..

英语

- we can't do that in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải đưa cô ấy ra.

英语

we gotta get her out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguy rồi, phải đưa cô ấy đi gấp.

英语

we got to get somewhere closer. is there anywhere else we can take her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi phải đưa cô ấy cái cặp, rồi...

英语

- i have to give her a case, and then...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải đưa cô ấy đi cùng chúng ta.

英语

we have to take her with us when we leave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giúp tôi đưa cô ấy vào.

英语

- help me! help me get her in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đưa cô ấy đi đâu?

英语

where are you taking her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Đưa cô ấy đi viện ngay.

英语

- let's get her to hospital now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhanh đưa cô ấy đi đi

英语

take her away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi phải đưa họ đi.

英语

we must move them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đưa cô ấy đi ăn trưa!

英语

and take her to lunch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải đưa anh...

英语

i gotta have you....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh định đưa cô ấy đi đâu?

英语

- where you taking her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thưa ngài, chúng ta phải đưa cô ấy đi thôi.

英语

- sir, we gotta move her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã đưa cô ấy về.

英语

robin!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đưa cô ấy lên.

英语

bring her up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đưa cô ấy đi cùng các người!

英语

take her!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đưa cô ấy sheriff.

英语

- [buzz] handher the sherif f.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải đưa cô ấy ra khỏi đó.

英语

we got to get her out of there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,086,947,770 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認