来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nhớ tất cả bạn cũ.
i miss all the friends i used to hang out with
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi yêu tất cả các bạn.
i love you guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi yêu tất cả các bạn!
and i love all of you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ bạn
i miss you very much
最后更新: 2011-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả các bạn ...
you all...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả các bạn.
all of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất cả các bạn ?
yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôn tất cả các bạn.
big kisses to you all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tin tưởng tất cả các bạn.
i have faith in all of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cần tất cả các bạn.
we'll need all of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu tất cả các bạn rất nhiều
i love you both so much
最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
mà là tất cả các bạn.
all of you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào tất cả các bạn.
good morning, everyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào tất cả các bạn.
hi, everyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn, tất cả các bạn.
thank you, all of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mau lên, tất cả các bạn.
(man) come on, all you guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mau lên, tất cả các bạn.
come on, all you guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ tất cả mọi thứ!
i remember everything!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: