您搜索了: tôi sẽ rút kinh nghiệm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ rút kinh nghiệm

英语

i think you should learn from experience

最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rút kinh nghiệm

英语

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau.

英语

i will learn from experience

最后更新: 2024-03-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lần sau tớ sẽ rút kinh nghiệm

英语

next time, i'll learn from it.

最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có chút kinh nghiệm.

英语

- i've seen a few.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kinh nghiệm:

英语

experience:

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi sẽ rút ra kinh nghiệm cho mình

英语

you get to learn from your mistakes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có kinh nghiệm

英语

i think you should go to bed

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có kinh nghiệm thực địa.

英语

life and death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rút lại.

英语

i take it back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ rút quân.

英语

- i'll pull the plug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã rút được kinh nghiệm rồi.

英语

and all i had to do was step in between them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rút cuối cùng.

英语

- i'll draw last.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài học rút ra/ bài học kinh nghiệm

英语

lessons learned

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, tôi sẽ gởi 1 đội những đặc vụ có kinh nghiệm

英语

no criminal record.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi sẽ rút dù.

英语

no, i'm bailing out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rút hai người ra.

英语

i'm pulling you out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dẫn đầu từ bây giờ. tôi mới là người có kinh nghiệm.

英语

i am the one with field experience and you do not know nothing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mày không bao giờ chịu rút kinh nghiệm cả!

英语

you pricks never learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy bảo tôi thế, tôi sẽ rút ngay.

英语

you tell me that, i'll walk away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,725,679 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認