来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi tặng bạn nè
i really admire you
最后更新: 2021-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tặng bạn nó đấy
i'd enjoy that
最后更新: 2020-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết bài hát đó.
i know that song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hát.
i sing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái case tôi tặng bạn kìa
when i talk to you there is something wrong with you correcting for me
最后更新: 2020-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bài hát này.
i love that song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hát hay
em yêu
最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã hát.
i sang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã hát?
i was singing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ tặng bạn phiếu giảm giá
we would love to serve you
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hát hay quá
can you sing for me?
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bảo hát đi.
i said, 'sing.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chết tiệt, tôi hát.
aw, shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi hát và nhảy.
- i sing and dance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi chỉ hát.
now i just sing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
c/tôi hát dở lắm
c/i'm bad at singing
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi hát suốt ngày.
no, there's not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cứ nghe đi nghe lại bài hát bạn tặng cho tôi
i keep listening to the song you gave me
最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn anh hát với tôi
hey. sing it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không sao, tôi biết hát.
-never mind, i can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: