您搜索了: tôi từng nghĩ các bạn rất tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi từng nghĩ các bạn rất tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các bạn làm rất tốt.

英语

you did outstanding work over there. you hold your heads high.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ mèo là người bạn rất tốt.

英语

you should get some.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ các bạn may mắn.

英语

- i think you're lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ các bạn nên tham gia.

英语

instructor: i think you should.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ các bạn sẽ biết bài này

英语

i think you'll know this one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ nhớ các bạn rất nhiều.

英语

i shall miss you all a great deal.

最后更新: 2024-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi yêu tất cả các bạn rất nhiều

英语

i love you both so much

最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi nợ các bạn rất nhiều.

英语

- thanks, mr. simpson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đã biết diễn rồi đấy, rất tốt.

英语

you're already role-playing . that's good .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt

英语

lonely elderly people

最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn rất tuyệt vời.

英语

listen, you're so right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn rất thân thiện.

英语

that's very friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn các bạn rất nhiều.

英语

thank you all very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên tôi nghĩ các bạn chỉ có thể đứng nhìn hồ nước thôi.

英语

i'm afraid you'll just have to look at the lake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn tất cả các bạn rất nhiều.

英语

thank you all so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn, cám ơn các bạn rất nhiều.

英语

thank you. thank you all so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cam đoan chúng ta sẽ là những người bạn rất tốt.

英语

i'm sure we're all going to be very good friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ các bạn là những người bạn đầu tiên tôi có ở đây.

英语

i reckon you're the first company i've had out here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào tôi nghĩ các bạn có được cái quyền đó, tôi sẽ cho biết.

英语

when i think that you've earned that privilege, i'll let you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã là một người bạn rất tốt, mohinder.

英语

you've been a really good friend, mohinder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,719,191,116 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認