来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vô cùng biết ơn bạn
i'm very much obliged to you
最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:
tôi khỏe cảm ơn bạn
that’s nice.. so what’s happening
最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng biết ơn.
sure appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng biết ơn anh.
i am your most humble servant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ái mộ anh vô cùng. - cảm ơn.
- i'm a big fan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng gấp.
i'm in a big hurry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vô cùng cảm động, thưa ngài.
- i'm overwhelmed, your grace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vô cùng cảm động.
- it was shivery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng xin lỗi
there you go. i'm so sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng lành mạnh.
i'm very neat and clean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vô cùng biết ơn anh đấy
you surely have done us quite a favour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vô cùng nhẹ nhõm.
- i am so relieved! - great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vô cùng đau buồn. cảm ơn anh đã chia buồn.
yes, yes we absolutely devastated, thank you, thank you so much, for your condolences.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi vô cùng sợ...
i was so scared
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi vô cùng vui vẻ.
yeah, had a dreamy time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi, tôi vô cùng xin lỗi.
- oh, i'm awfully sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi vô cùng buồn bực.
how joyless i am now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, tôi vô cùng rối bời.
it's too soon to be having feelings for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã chia sẽ cùng tôi
thank you for sharing.
最后更新: 2021-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần cho tôi chỗ nghỉ chân, tôi vô cùng cảm kích.
now i have a roof over my head, i'm eternally grateful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: