来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa mới đến chỗ làm
i just got to work.
最后更新: 2022-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đến...
i'm almost at the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ vừa mới đến
have you wait for a long time?
最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới về đến nhà
i just came home
最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最后更新: 2017-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã bảo vừa mới đến!
- like i said, we just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
. chúng tôi vừa mới đến!
looks like we're going to be neighbors!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới nhớ đến việc đó.
i just remembered that part.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới biết!
- i had no idea. - indeed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi vừa mới chuyển đến đây
i just moved here
最后更新: 2023-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa mới chuyển đến.
we just moved in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vừa mới đến à?
you're just getting here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ở ngooài
i just returned home
最后更新: 2019-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi tìm thấy nó khi vừa mới đến.
he's stuck with us since we got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: