您搜索了: tôi vừa xem ti (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa xem ti

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa...

英语

i've...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vừa...

英语

i, i was--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa xem phim hôm qua.

英语

well, i went to see your movie yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa về.

英语

i just got back.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa xem phim "lệ tình."

英语

"i just saw tears of love."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi vừa đến.

英语

- i just arrived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vừa nói!

英语

-l just did!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa học xong

英语

Đây là thời gian tôi thư giãn

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới tới.

英语

i just arrived.

最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa chạy bộ

英语

- i just went jogging in the common.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa mới tới.

英语

- just got here myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa nhặt được?

英语

- i picked it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa sắp...

英语

sit down, colonel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vallon, tôi vừa qua.

英语

hey, vallon, i'm walking up right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi vừa nói.

英语

we just did, matthew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nói "trainbows".

英语

i just said "trainbows."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi vừa xem qua thông tin tình báo từ langley.

英语

- i'm just going over the intel from langley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa xem video quay lễ cưới và thật là 1 thảm hoạ.

英语

right. good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua tôi vừa xem chương 17 bộ tiểu thuyết truyền hình.

英语

yesterday i watched episode 17 of the soap opera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, tôi vừa xem qua, tất cả đã bị thiến hết rồi.

英语

now, i've looked at them, and they're all geldings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,719,918,856 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認