您搜索了: thèm chảy nước miếng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thèm chảy nước miếng.

英语

it makes one's mouth water.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nước miếng

英语

drivel

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

làm tôi chảy nước miếng.

英语

made me drool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nuốt nước miếng

英语

was hearing loss detected

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, chỉ hơi chảy nước miếng chút.

英语

yeah, i'm working up a nice sweat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhổ nước miếng đi!

英语

spit it out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn thấy đàn bà là chảy nước miếng.

英语

will you stop looking at the girls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm tôi thèm chảy nước miếng! thôi mà, các bạn.

英语

- you're all wire happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị nhổ nước miếng vào.

英语

spat upon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chảy nước...?"

英语

"her garters broke...?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhúng nước miếng bọt biển.

英语

soak the sponge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước miếng văng vào mắt tớ rồi.

英语

i got glop in my eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự chảy nước măt

英语

lacrimatỉon

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em chảy nước dãi.

英语

you drool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy chảy nước mắt

英语

his eyes watered

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nách mình chảy nước rồi.

英语

my boobs are sweating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

norm, nước miếng cậu làm hỏng mẫu vật rồi.

英语

norm, you've contaminated the sample with your saliva.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chân tôi đang chảy nước.

英语

- my feet are sweating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cay chảy nước mắt mất!

英语

- this stuff is burning the hair off my feet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chưa chín hay sao, chảy nước.

英语

it was all fluid inside... flowing everywhere. it was weird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,248,600 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認