来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thèm chảy nước miếng.
it makes one's mouth water.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
nuốt nước miếng
was hearing loss detected
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, chỉ hơi chảy nước miếng chút.
yeah, i'm working up a nice sweat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhổ nước miếng đi!
spit it out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn thấy đàn bà là chảy nước miếng.
will you stop looking at the girls?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm tôi thèm chảy nước miếng! thôi mà, các bạn.
- you're all wire happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị nhổ nước miếng vào.
spat upon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chảy nước...?"
"her garters broke...?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhúng nước miếng bọt biển.
soak the sponge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước miếng văng vào mắt tớ rồi.
i got glop in my eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự chảy nước măt
lacrimatỉon
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
em chảy nước dãi.
you drool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy chảy nước mắt
his eyes watered
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nách mình chảy nước rồi.
my boobs are sweating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
norm, nước miếng cậu làm hỏng mẫu vật rồi.
norm, you've contaminated the sample with your saliva.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chân tôi đang chảy nước.
- my feet are sweating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cay chảy nước mắt mất!
- this stuff is burning the hair off my feet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa chín hay sao, chảy nước.
it was all fluid inside... flowing everywhere. it was weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: