来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thật ngại quá
it was quite late
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ngại quá.
how embarrassing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại quá
very shy
最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại quá.
too weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại quá!
i'm really sorry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngại quá
i'm embarrassed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ thật là ngại quá.
it was so embarrassing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ngại quá, lưu gia.
i can't take this, mr. liu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi ngại quá.
oh, come on, look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bé, hôm qua thật ngại quá.
man, last night was embarrassing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì ngại quá!
pardon me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm tôi ngại quá
you embarrass me too
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại quá, tôi viết sai
embarrassing, i wrote wrong
最后更新: 2016-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
quế,khi nãy thật ngại
kwal, i am so sorry about just now
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào nào, thật ngại quá, mời các vị ngồi.
i am sorry. please sit down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ngại quá. - Đừng ngại.
i'm flattered?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người tới thật ngại.
so awesome your place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiệt ngại quá, xin lỗi.
sorry... sorry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái đó nghe đáng ngại quá.
that sounds ominous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghe tên có vẻ đáng ngại quá.
- sounds ominous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: