来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
administrado
quản trị
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& administrado
& quản lý
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dosiera administrado
quản lí tập tin
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kde pres- administrado
quản lý in của kde
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
administrado de profiloj
quản lí xác lập
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ilo por administrado de poŝtelefonojname
công cụ quản lý Điện thoại di độngname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
konkeranto kromaĵo por pres- administrado
một bổ sung của konqueror để quản lý in
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
reta administrado kiu uzas la networkmanager- demonongenericname
quản lý mạng, dùng trình nền networkmanagergenericname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
facile uzebla sistemo de versi-administrado
một hệ thống quản lý phiên bản dễ sử dụng
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
bluetooth- administrado uzante la bluez- stakonname
quản lý kỹ thuật vô tuyến bluetooth, dùng đống bluezname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
reta administrado kiu uzas la networkmanager- demonon, versio 0. 7name
quản lý mạng, dùng trình nền networkmanagername
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kiel do la administrado spirita ne estos pli multe en gloro?
phương chi chức vụ của thánh linh càng vinh hiển hơn biết bao!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
agordilo por la administrado de aŭtomate lanĉitaj programo ĉe kde- lanĉo. name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cxar se la administrado de kondamno estas gloro, multe pli abunde la administrado de justeco superas en gloro.
vậy, nếu chức vụ về sự định tội còn được vinh hiển, thì chức vụ về sự công bình được vinh hiển hơn bội phần.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar la administrado de cxi tiu servado ne nur kompletigas la mezuron de la bezonoj de la sanktuloj, sed ankaux abundas per multaj dankoj al dio;
vì việc phát tiền bố thí dường ấy chẳng những dỡ ngặt cho các thánh đồ mà thôi, lại xui nhiều người càng thêm lòng tạ ơn Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kiam cxi tiu letero venos al vi, cxe kiuj trovigxas la filoj de via sinjoro kaj sub kies administrado trovigxas la cxaroj kaj la cxevaloj kaj la fortikigita urbo kaj la bataliloj:
tại nơi các ngươi các ngươi có những con trai của chủ các ngươi, lại có xe, ngựa binh khí, và thành kiên cố. Ấy vậy, hễ các ngươi tiếp được thơ nầy,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar provinte vin per cxi tiu administrado, ili gloras dion pro la obeo de via konfeso al la evangelio de kristo, kaj pro la malavareco de via donaco al ili kaj al cxiuj;
bởi việc đó họ đã biết lòng rộng rãi của anh em, thì ngợi khen Ðức chúa trời vì anh em từng vâng phục trong sự làm chứng về đạo tin lành của Ðấng christ, và vì cớ lòng rộng rãi về sự bố thí của anh em đối với họ cùng với mọi người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj li alvokis lin, kaj diris al li:kio estas tio, kion mi auxdas pri vi? donu al mi konton de via administrado, cxar vi ne plu povas administradi.
vậy, chủ đòi người đó mà nói rằng: ta nghe nói về ngươi nỗi chi? hãy khai ra việc quản trị của ngươi, vì từ nay ngươi không được cai quản gia tài ta nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sed se la administrado mortiga, esprimita per literoj kaj encxizita sur sxtonoj, estigxis en gloro, tiel, ke la izraelidoj ne povis fikse rigardi la vizagxon de moseo pro lia vizagxa brileco, jam tamen malpliigxanta,
vả, nếu chức vụ về sự chết, chạm chữ trên bảng đá, đã là vinh hiển lắm đến nỗi con cái y-sơ-ra-ên không có thể ngó trên mặt môi-se, vì cớ sự sáng láng trên mặt người, dầu là tạm,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
pres- administrado kiel normala uzanto kelkaj pres- administradaj agoj eble necesas administrantojn rajtojn. uzu la "administranto moduso" butono sube por lanĉi tiun pres- administrandilon kun administrantaj rajtoj.
quản lý in như người dùng bình thường một vài thao tác quản lý in có thể cần quyền của nhà quản trị. dùng nút "chế độ nhà quản trị" ở dưới để chạy tiện ích quản lý in với quyền của nhà quản trị.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式