来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
li, antauxvidante, parolis pri la relevo de la kristo, ke li ne estos lasita al sxeol, kaj lia karno ne forputros.
thì người đã thấy trước và nói trước về sự sống lại của Ðấng christ rằng: ngài chẳng bị để nơi âm phủ, và xác thịt ngài chẳng thấy sự hư nát.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
antauxvidante do, ke per fido dio pravigos la nacianojn, la skribo antauxpredikis la evangelion al abraham, dirante:benigxos per vi cxiuj gentoj.
kinh thánh cũng biết trước rằng Ðức chúa trời sẽ xưng dân ngoại là công bình bởi đức tin, nên đã rao truyền trước cho Áp-ra-ham tin lành nầy: các dân sẽ nhờ ngươi mà được phước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: