您搜索了: argxentajn (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

argxentajn

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj kvardek argxentajn bazojn por ili, du bazojn sub cxiu tabulo.

越南语

và bốn chục lỗ mộng bằng bạc; dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ne faru antaux mi diojn argxentajn, kaj diojn orajn ne faru al vi.

越南语

vậy, chớ đúc tượng thần bằng bạc hay bằng vàng mà sánh với ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li jxetis la argxentajn monerojn en la sanktejon, kaj eliris; kaj foririnte, pendigis sin.

越南语

giu-đa bèn ném bạc vào đền thờ, liền trở ra, đi thắt cổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

al cxiuj li donis novajn vestojn, sed al benjamen li donis tricent argxentajn monerojn kaj kvin novajn vestojn.

越南语

người cũng đưa áo xống mặc đổi thay cho mỗi người, còn bên-gia-min, người cho trăm miếng bạc cùng năm bộ áo xống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar en tiu tago cxiu forjxetos siajn idolojn argxentajn kaj siajn idolojn orajn, kiujn viaj manoj faris al vi por peko.

越南语

vì trong ngày đó, ai nấy sẽ bỏ thần tượng mình bằng bạc bằng vàng, là đồ các ngươi đã dùng chính tay mình làm mà phạm tội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ili trinkis vinon, kaj gloris la diojn orajn kaj argxentajn, kuprajn, ferajn, lignajn, kaj sxtonajn.

越南语

vậy họ uống rượu và ngợi khen các thần bằng vàng, bằng bạc, bằng đồng, bằng sắt, bằng gỗ và bằng đá.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

en tiu tago la homo jxetos al la talpoj kaj vespertoj siajn argxentajn kaj orajn idolojn, kiujn li faris al si por adorado;

越南语

trong ngày đó, người ta sẽ ném cho chuột cho dơi những thần tượng bằng bạc bằng vàng mà họ làm ra cho mình thờ lạy;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar unu viro, nomata demetrio, argxentajxisto, kiu faradis argxentajn templetojn de artemis, liveris al la metiistoj multe da okupo;

越南语

một người thợ bạc kia, tên là Ðê-mê-triu, vốn dùng bạc làm khám nữ thần Ði-anh, sinh nhiều lợi cho thợ làm công,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili donis al li sepdek argxentajn monerojn el la domo de baal-berit, kaj abimelehx dungis per ili homojn mallaboremajn kaj facilanimajn, kaj ili sekvis lin.

越南语

chúng bèn ban cho người bảy mươi miếng bạc của miếu ba-anh-bê-rít; a-bi-mê-léc lấy bạc đó mướn những kẻ bại hoại hoang đàng đi theo mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxiu virino petos de sia najbarino kaj de sia samdomanino vazojn argxentajn kaj vazojn orajn kaj vestojn; kaj vi metos tion sur viajn filojn kaj sur viajn filinojn, kaj vi senhavigos la egiptojn.

越南语

nhưng mỗi người đàn bà sẽ hỏi xin người nữ lân cận, cùng kẻ ở tạm nhà mình những đồ bằng vàng, bằng bạc và quần áo, mặc lấy cho con trai con gái mình. các ngươi sẽ lột trần dân Ê-díp-tô là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili alportadis cxiu sian donacon:vazojn argxentajn, vazojn orajn, vestojn, batalilojn, aromajxojn, cxevalojn, kaj mulojn, cxiujare.

越南语

cứ hằng năm theo lệ định, chúng đều đem đến vật mình tiến cống, nào những khí dụng bằng bạc, bằng vàng, nào áo xống, binh khí, nào thuốc thơm, ngựa và la.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

farigxinte ebria, belsxacar ordonis alporti la orajn kaj argxentajn vazojn, kiujn lia patro nebukadnecar venigis el la templo de jerusalem, por ke el ili trinku la regxo kaj liaj eminentuloj, liaj edzinoj kaj kromvirinoj.

越南语

vua bên-xát-sa đương nhấm rượu, truyền đem những khí mạnh bằng vàng và bạc mà vua nê-bu-cát-nết-sa, cha mình, đã lấy trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, hầu cho vua và các đại thần, cùng các hoàng hậu và cung phi vua dùng mà uống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ankaux la vazojn de la domo de dio, orajn kaj argxentajn, kiujn nebukadnecar elportis el la templo de jerusalem kaj forportis en babelon, oni redonu, kaj ili iru en la templon de jerusalem sur sian lokon kaj estu lokitaj en la domo de dio.

越南语

lại, các khí dụng bằng vàng và bạc của nhà Ðức chúa trời, mà nê-bu-cát-nết-sa đã lấy trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem và đem qua ba-by-lôn, thì phải trả lại, và đem về trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, khí dụng nầy trong chỗ nấy; ngươi phải để nó tại chỗ cũ trong nhà Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ecx la vazojn de la domo de dio, la orajn kaj argxentajn, kiujn nebukadnecar elportis el la templo de jerusalem kaj forportis en la templon de babel, ilin la regxo ciro elportis el la templo de babel, kaj oni transdonis ilin al sxesxbacar, kiun li starigis kiel regionestron;

越南语

vua si-ru cũng rút ra khỏi đền thờ ba-by-lôn những chậu vàng và bạc của đền Ðức chúa trời, mà nê-bu-cát-nết-sa đã đoạt lấy khỏi đền thờ tại giê-ru-sa-lem, đem về trong đền thờ ba-by-lôn; si-ru giao các vật ấy cho danh sết-ba-xa, mà người lập làm quan tổng đốc,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,995,864 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認