来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viaj memorigoj estas sentencoj polvaj, via bastionoj estas amasoj da argilo.
châm ngôn của các ngươi chỉ như châm ngôn loài tro bụi; những thành lũy của các ngươi thật là thành lũy bùn đất,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj faraono kun granda forto kaj multenombra anaro ne helpos al li en la milito, kiam estos sursxutitaj remparoj kaj estos konstruitaj bastionoj, por ekstermi multe da homoj.
pha-ra-ôn sẽ không đi với một đạo binh lớn và những toán lính đông đến cứu viện trong sự giao chiến, hi người ta đắp lũy dựng đồn để hủy diệt nhiều người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: