您搜索了: cxevaloj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

cxevaloj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

ili aspektas kiel cxevaloj, ili kuras kiel rajdantoj.

越南语

hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tiam frapis la hufoj de cxevaloj pro la rapidega forkurado de fortuloj.

越南语

bấy giờ, vó ngựa bèn giậm đất, vì cớ những chiến sĩ sải, sải chạy mau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

vi pasxis kun viaj cxevaloj tra la maro, tra la sxlimo de granda akvo.

越南语

ngài cỡi ngựa đạp trên biển, trong đống nước lớn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

de post la pordego de la cxevaloj konstruis la pastroj, cxiu kontraux sia domo.

越南语

những thầy tế lễ sửa nơi phía trên cửa ngựa, mỗi người sửa phần đối ngang nhà của mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj oni venigis lin sur cxevaloj kaj enterigis lin kun liaj patroj en la urbo de judujo.

越南语

Ðoạn người ta có chở thây người về trên ngựa, chôn người tại trong thành giu-đa chung cùng các tổ phụ người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ili farigxis kiel voluptemaj pasiaj cxevaloj; cxiu blekas al la edzino de sia proksimulo.

越南语

chúng nó cũng như con ngựa mập chạy lung, mỗi một người theo sau vợ kẻ lân cận mình mà hí.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la armeoj en la cxielo sekvis lin sur blankaj cxevaloj, vestite per bisino blanka kaj pura.

越南语

các đạo binh trên trời đều mặc vải gai mịn, trắng và sạch, cỡi ngựa bạch theo ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la hordeon kaj pajlon por la cxevaloj kaj la kurcxevaloj ili liveradis al la loko, kie li estis, cxiu laux sia instrukcio.

越南语

họ theo phiên mình, mỗi người sắm sửa đem đến nơi vua ở, lúa mạch và rơm cho ngựa dùng để kéo và để cỡi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj cxe mia tablo vi satigxos de cxevaloj kaj rajdantoj, de fortuloj kaj cxiaspecaj militistoj, diras la sinjoro, la eternulo.

越南语

nơi bàn ta, bay sẽ ăn no những ngựa và xe trân, những người mạnh bạo, và mọi lính chiến, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la egiptoj postkuris kaj venis post ili, cxiuj cxevaloj de faraono, liaj cxaroj kaj liaj rajdantoj, en la mezon de la maro.

越南语

người Ê-díp-tô bèn đuổi theo; hết thảy ngựa, binh xa cùng lính kỵ của pha-ra-ôn đều theo xuống giữa biển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj oni prenis du cxarojn kun cxevaloj; kaj la regxo sendis post la militistaro de la sirianoj, dirante:iru kaj rigardu.

越南语

vậy, chúng lấy hai cái xe thắng ngựa vào, rồi vua sai người đi theo đạo quân sy-ri, mà rằng: hãy đi xem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

dum ili estis irantaj kaj parolantaj, subite aperis fajra cxaro kaj fajraj cxevaloj kaj disigis ilin; kaj elija en ventego suprenflugis en la cxielon.

越南语

hai người cứ vừa đi vừa nói với nhau, kìa, có một cái xe lửa và ngựa lửa phân rẽ hai người; Ê-li lên trời trong một cơn gió lốc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

asirio ne savos nin; ni ne rajdos sur cxevaloj, ni ne plu nomos nia dio la faritajxon de niaj manoj; nur cxe vi la orfo trovas kompaton.

越南语

a-si-ri sẽ không giải cứu chúng tôi, chúng tôi sẽ không cỡi ngựa chiến nữa, không nói với đồ bởi tay chúng tôi làm ra mà rằng: các ngài là thần của chúng tôi! vì ấy là trong ngài mà kẻ mồ côi tìm thấy sự thương xót!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar la cxevaloj de faraono kun liaj cxaroj kaj rajdantoj enigxis en la maron, kaj la eternulo turnis sur ilin la akvon de la maro; sed la izraelidoj iris sur seka tero tra la mezo de la maro.

越南语

vì ngựa của pha-ra-ôn, binh xa, cùng lính kỵ người đã xuống biển; và Ðức giê-hô-va đã vùi dập nước biển lên trên, nhưng dân y-sơ-ra-ên đi giữa biển như đi trên đất cạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar se vi plenumos cxi tiun diron, tiam tra la pordegoj de cxi tiu domo irados regxoj, sidantaj sur la trono de david, veturantaj sur cxaroj kaj sur cxevaloj, li mem kaj liaj servantoj kaj lia popolo.

越南语

vì nếu các ngươi thật vâng làm lời nầy, thì sẽ có vua ngồi trên ngai Ða-vít, cỡi xe và ngựa, người cùng tôi tớ người và dân người do các cửa nhà nầy mà vào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ili estos kiel forteguloj, kiuj piedpremas en batalo kvazaux koton sur la strato; kaj ili batalos, cxar la eternulo estos kun ili, kaj ili hontigos tiujn, kiuj sidas sur cxevaloj.

越南语

nhưng chúng nó sẽ như những người mạnh dạn giày đạp bùn trên đường trong cơn chiến trận; chúng nó sẽ đánh; vì Ðức giê-hô-va ở cùng chúng nó, thì những người cỡi ngựa sẽ bị xấu hổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxu kontraux riveroj koleris la eternulo? cxu kontraux la riveroj vi ekflamigxis, aux cxu kontraux la maro estis via indigno, ke vi ekrajdis sur viaj cxevaloj, ekveturis sur viaj venkaj cxaroj?

越南语

có phải Ðức giê-hô-va nổi giận nghịch cùng các sông chăng? cơn giận ngài có phải nổi lên nghịch cùng các sông chăng? có phải sự thạnh nộ ngài nổi lên nghịch cũng biển, khi ngài cỡi ngựa cỡi xe đặng giải cứu chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar tiele diras la sinjoro, la eternulo:jen mi venigos kontraux tiron de norde nebukadnecaron, regxon de babel, la regxon de regxoj, kun cxevaloj, cxaroj, kaj rajdistoj, kun homamaso kaj multe da popolo.

越南语

vì chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đem nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, là vua của các vua, với những ngựa, những xe, những lính kỵ, cùng đạo quân, và dân đông từ phương bắc đến nghịch cùng thành ty-rơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,913,894 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認