来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiu neniigas la signojn de divenistoj kaj ridindigas la sorcxistojn, repusxas la sagxulojn malantauxen kaj malsagxigas ilian scion;
Ấy chính ta làm trật các điềm của kẻ nói dối, khiến thầy bói nên ngu muội, làm cho kẻ trí tháo lui, biến sự khôn ngoan nó ra dại khờ;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tiam venis la astrologoj, sorcxistoj, hxaldeoj, kaj divenistoj; mi rakontis al ili la songxon, sed ili ne povis klarigi al mi gxian signifon.
bấy giờ, những đồng bóng, thuật sĩ, người canh-đê và thầy bói đều đến, ta kể điềm chiêm bao trước mặt họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daniel respondis al la regxo kaj diris:la kasxitajxon, pri kiu la regxo demandas, ne povas malkasxi al la regxo la sagxuloj, nek la sorcxistoj, nek la astrologoj, nek la divenistoj;
Ða-ni-ên ở trước mặt vua trả lời rằng: sự kín nhiệm mà vua đã đòi, thì những bác sĩ, thuật sĩ, đồng bóng, thầy bói đều không có thể tỏ cho vua được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: