您搜索了: enterigos (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

enterigos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

tiujn, kiuj restos cxe li, enterigos la morto; kaj liaj vidvinoj ne ploros.

越南语

kẻ còn sống sót lại của hắn bị sự chết vùi dập, và người góa bụa hắn sẽ không than khóc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la domo de izrael enterigos ilin, por purigi la landon, en la dauxro de sep monatoj.

越南语

nhà y-sơ-ra-ên sẽ phải mất bảy tháng để chôn chúng nó, hầu cho làm sạch trong đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj izebelon mangxos la hundoj sur la kampo de jizreel, kaj neniu enterigos sxin. kaj li malfermis la pordon kaj forkuris.

越南语

chó sẽ ăn thịt giê-sa-bên trong đồng gít-rê-ên, chẳng có ai chôn người. Ðoạn, người trai trẻ mở cửa ra và chạy trốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kiam iu el la trairantoj de la lando vidos oston de homo, li starigos cxe gxi signon, gxis la enterigantoj enterigos gxin en la valo de la homomulto de gog.

越南语

vậy nếu nó đi tuần trong đất, thấy những xương người ta, thì dựng tiêu chí một bên, cho đến chừng nào những kẻ chôn đã chôn những xương ấy trong đồng trũng của đảng gót.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj priploros lin cxiuj izraelidoj kaj enterigos lin; cxar li sola cxe jerobeam iros en tombon, cxar en li el la tuta domo de jerobeam trovigxis io bona koncerne la eternulon, dion de izrael.

越南语

cả y-sơ-ra-ên sẽ than khóc và chôn nó; trong nhà giê-rô-bô-am chỉ một mình nó sẽ được chôn nơi mồ mả, vì trong gia quyến giê-rô-bô-am chỉ thấy nơi nó có chút lòng tốt đối cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

pro tio jen venos tempo, diras la eternulo, kiam oni jam nomos tion ne tofet kaj valo de la filo de hinom, sed valo de mortigado, kaj en tofet oni enterigos mortintojn, cxar mankos alia loko.

越南语

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán: nầy, những ngày đến, bấy giờ sẽ không gọi là tô-phết và trũng của con trai hi-nôm nữa, mà gọi là trũng của sự chém giết; vì người ta sẽ chôn kẻ chết tại tô-phết, cho đến thiếu chỗ chôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

en tiu tempo mi donos al gog tombolokon en izrael, la valon, tra kiu oni iras orienten de la maro, kaj gxi fortimigos la pasantojn, kaj tie oni enterigos gogon kaj lian tutan homomulton, kaj oni nomos gxin valo de la homomulto de gog.

越南语

sẽ xảy ra trong ngày đó, ta sẽ cho gót một chỗ chôn tại y-sơ-ra-ên, trong đồng trũng của những người qua lại, ở về phương đông biển; và chỗ chôn đó sẽ ngăn đường của khác bộ hành. Ấy tại đó người ta sẽ chôn gót và cả đoàn dân nó; và người ta sẽ gọi đồng trũng ấy là đồng trũng của đảng gót.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar vidu, ili forkuras de malfelicxo; egiptujo ilin kolektos, memfis ilin enterigos; sur la loko, kie trovigxis iliaj amataj argxentajxoj, kreskos urtiko, dornoj estos en iliaj tendoj.

越南语

thật, nầy, chúng nó đã đi trốn khỏi tai họa. Ê-díp-tô sẽ liệm chúng nó, mem-phi sẽ chôn chúng nó. những đồ bằng bạc rất quí của chúng nó sẽ trở nên mồi của chà-chuôm; gai gốc sẽ loán nơi nhà tạm chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,168,081 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認