您搜索了: farigxas (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

farigxas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

en cxiu tempo amiko amas, kaj li farigxas frato en mizero.

越南语

bằng hữu thương mến nhau luôn luôn; và anh em sanh ra để giúp đỡ trong lúc hoạn nạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar kiam la pastraro sxangxigxas, necese ankaux farigxas sxangxo de legxo.

越南语

chức tế lễ đã thay đổi thì luật pháp cũng cần phải thay đổi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

se oni de infaneco kutimigas sklavon al dorlotigxado, li poste farigxas neregebla.

越南语

người nào dung dưỡng kẻ tôi tớ mình từ thuở nhỏ, ngày sau sẽ thấy nó thành con trai của nhà.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

de la spiro de dio venas frosto, kaj vasta akvo farigxas kvazaux fandajxo.

越南语

nước đá thành ra bởi hơi thở của Ðức chúa trời; bề rộng của nước đông đặc lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj abomenata farigxas por li en lia vivo la mangxajxo, kaj por lia animo la frandajxo.

越南语

miệng người bèn lấy làm gớm ghiếc vật thực, và linh hồn người ghét những đồ ăn mĩ vị.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

li kaptas la sagxulojn per ilia ruzajxo; kaj la decido de maliculoj farigxas senvalora.

越南语

ngài bắt kẻ khôn ngoan trong chước móc họ, mưu kế của kẻ quỉ quái bèn bị hại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar la kolero de homo farigxas via gloro, kiam vi zonas vin per la resto de via kolero.

越南语

cơn giận loài người hẳn sẽ ngợi khen chúa; còn sự giận dư lại, chúa sẽ ngăn trở.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ecx mallumo ne mallumas antaux vi, kaj la nokto lumas kiel tago; mallumo farigxas kiel lumo.

越南语

thì chính sự tối tăm không thể giấu chi khỏi chúa, ban đêm soi sáng như ban ngày, và sự tối tăm cũng như ánh sáng cho chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mi vidis cxiujn aferojn, kiuj farigxas sub la suno; kaj jen, cxio estas vantajxo kaj entreprenoj ventaj.

越南语

ta đã xem thấy mọi việc làm ra dưới mặt trời; kìa, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kalumniate, ni petegas; ni farigxas kiel la balaajxo de la mondo, la forjxetajxo de cxio, ecx gxis nun.

越南语

khi bị vu oan, chúng tôi khuyên dỗ; chúng tôi giống như rác rến của thế gian, cặn bả của loài người, cho đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj neniu alkudras flikajxon el nefulita drapo sur malnovan veston, cxar la plenigajxo forprenas de la vesto, kaj pli malbona sxirajxo farigxas.

越南语

không có ai vá miếng nỉ mới vào cái áo cũ; vì nếu làm vậy, miếng nỉ mới sẽ chẳng rách áo cũ, và đàng rách trở nên xấu hơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi ekmalamis la vivon; cxar abomenindaj estas por mi la faroj, kiuj farigxas sub la suno, cxar cxio estas vantajxo kaj ventajxo.

越南语

vậy, ta ghét đời sống, vì mọi việc làm ra dưới mặt trời là cực nhọc cho ta, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar cirkumcido vere utilas, se vi estas faranto de la legxo; sed se vi estas pekanto kontraux la legxo, via cirkumcido farigxas necirkumcido.

越南语

thật thế, nếu ngươi làm theo luật pháp, thì phép cắt bì có ích; còn nếu ngươi phạm luật pháp, thì dầu chịu cắt bì cũng như không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ilia amo, kaj ilia malamo, kaj ilia jxaluzo jam de longe malaperis; kaj jam por neniam ili havas partoprenon en io, kio farigxas sub la suno.

越南语

sự yêu, sự ghét, sự ganh gỗ của họ thảy đều tiêu mất từ lâu; họ chẳng hề còn có phần nào về mọi điều làm ra dưới mặt trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li diris al la homamasoj:kiam vi vidas nubon levigxantan en la okcidento, vi tuj diras:venos pluveto; kaj tiel farigxas.

越南语

ngài lại phán cùng đoàn dân rằng: khi các ngươi thấy đám mây nổi lên phương tây, liền nói rằng: sẽ có mưa; thì quả có vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

gxi vere estas pli malgranda ol cxiuj semoj, sed kreskinte, gxi estas pli granda ol la legomoj, kaj farigxas arbo, tiel ke venas la birdoj de la cxielo kaj logxas en gxiaj brancxoj.

越南语

hột ấy thật nhỏ hơn cả các giống khác, song khi đã mọc lên, thì lớn hơn các thứ rau, và trở nên cây cối, cho đến nỗi chim trời tới làm ổ trên nhành nó được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar liaj nevideblaj ecoj de post la kreado de la mondo farigxas videblaj, sentate per liaj faritajxoj, nome, lia eterna potenco kaj dieco; tial al ili mankas defenda pledo;

越南语

bởi những sự trọn lành của ngài mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của ngài. cho nên họ không thể chữa mình được,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxe via malcxastado farigxas kun vi la malo de tio, kion oni vidas cxe aliaj virinoj:oni ne postkuras vin por malcxastado, sed vi mem pagas, kaj al vi oni ne donas pagon; tiamaniere vi estas la malo de aliaj.

越南语

mầy đã làm trái với đờn bà khác trong sự tà dâm mầy, vì người ta không tìm mầy; và mầy trả tiền công, còn người ta không cho mầy chi hết. Ấy là mầy trái với những kẻ khác!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,801,926 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認