您搜索了: flaman (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

flaman

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

eble dio bedauxros, kaj forlasos sian flaman koleron, kaj ni ne pereos.

越南语

ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj jen vi levigxis anstataux viaj patroj, nova generacio da pekuloj, por ankoraux plifortigi la flaman koleron de la eternulo kontraux izrael.

越南语

nầy các ngươi dấy lên thế cho tổ phụ mình, là dòng dõi tội nhân, đặng gia thêm sức thạnh nộ của Ðức giê-hô-va cùng y-sơ-ra-ên nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar vi ne auxskultis la vocxon de la eternulo kaj ne plenumis lian flaman koleron kontraux amalek, tial cxi tion faris hodiaux la eternulo al vi;

越南语

ngươi không vâng theo lời phán của Ðức giê-hô-va và không làm cho a-ma-léc cảm biết cơn giận phừng của ngài; vì cớ đó nên ngày nay Ðức giê-hô-va đãi ngươi cách nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj nenio el la anatemajxo algluigxu al via mano, por ke la eternulo forlasu sian flaman koleron kaj donu al vi favorkorecon kaj indulgu vin kaj multigu vin, kiel li jxuris al viaj patroj,

越南语

phàm vật đáng tận diệt, chẳng nên còn gì dính lại mảy may nơi tay ngươi, để khi ngươi vâng theo tiếng của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, gìn giữ các điều răn ngài, mà ta truyền cho ngươi ngày nay, và làm điều ngay thẳng trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

por kio la egiptoj diru:por malbono li elirigis ilin, por mortigi ilin en la montoj kaj por ekstermi ilin de sur la tero? forlasu vian flaman koleron kaj fordecidu la malbonon kontraux via popolo.

越南语

sao để cho người Ê-díp-tô nói rằng: ngài đưa chúng nó ra khỏi xứ đặng làm hại cho, giết đi tại trong núi, cùng diệt chúng nó khỏi mặt đất? cầu xin chúa hãy nguôi cơn giận và bỏ qua điều tai họa mà ngài muốn giáng cho dân ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

niaj estroj do starigxu pro la tuta komunumo, kaj cxiuj en niaj urboj, kiuj prenis aligentajn edzinojn, venu en difinita tempo, kaj kun ili la plejagxuloj de cxiu urbo kaj gxiaj jugxistoj, gxis oni forturnos de ni la flaman koleron de nia dio pro tiu afero.

越南语

vậy, xin các quan trưởng chúng tôi hãy đứng ở đó đặng biện lý cho cả hội chúng; phàm ai trong các thành chúng tôi đã cưới lấy vợ ngoại bang, phải đến theo kỳ nhứt định, với các trưởng lão và quan xét của bổn thành, đặng sắp đặt việc này cho đến chừng đã nguôi cơn giận dữ của Ðức chúa trời chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,695,564 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認