您搜索了: garantiajxon (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

garantiajxon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj cxi tiuj, ricevinte garantiajxon de jason kaj la aliaj, liberigis ilin.

越南语

song khi các quan án đòi gia-sôn và các người khác bảo lãnh rồi, thì tha cho ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

oni forkondukas la azenon de orfoj, oni prenas kiel garantiajxon la bovon de vidvino.

越南语

chúng cướp dẫn lừa của kẻ mồ côi, lấy bò của người góa bụa làm của cầm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu prenu kiel garantiajxon muelilon aux supran muelsxtonon, cxar tiam li prenus garantiajxe animon.

越南语

chớ chịu cầm cái thớt cối dưới hay là trên; vì ấy là chịu cầm sự sống của kẻ lân cận mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

se vi ion pruntedonos al via proksimulo, ne iru en lian domon, por preni de li garantiajxon;

越南语

khi ngươi cho kẻ lân cận mướn một vật chi, chớ vào nhà người đặng lãnh lấy của cầm người;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

vi prenis de viaj fratoj garantiajxon vane, de preskaux-nuduloj vi deprenis la vestojn;

越南语

vì ông đã lấy của cầm của anh em mình vô cớ, và lột quần áo của kẻ bị trần truồng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

prenu la veston de tiu, kiu garantiis por aliulo; kaj pro la fremduloj prenu de li garantiajxon.

越南语

hãy cầm lấy áo hắn, vì hắn có bảo lãnh cho người khác; hãy buộc họ một của cầm, bởi họ đáp thế cho người đờn bà lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj jehuda sendis la kapron per sia amiko la adulamano, por preni la garantiajxon el la manoj de la virino; sed li sxin ne trovis.

越南语

giu-đa cậy bạn a-đu-lam mình đem cho con dê con đặng chuộc mấy vật tin nơi tay người đờn bà nầy; nhưng tìm nàng chẳng thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li diris: mi sendos al vi kapron el la brutaro. sed sxi diris: donu al mi garantiajxon, gxis vi sendos.

越南语

Ðáp rằng: ta sẽ gởi cho nàng một con dê con của bầy ta. nàng hỏi: người sẽ cho tôi một của chi làm tin, cho đến chừng nào sẽ gởi con dê?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

redonu al li la garantiajxon cxe la subiro de la suno, por ke li kusxu en sia vesto kaj benu vin; kaj vi havos meriton antaux la eternulo, via dio.

越南语

khá trả cho người trước khi mặt trời lặn, hầu cho người ngủ có áo xống đáp, và chúc phước cho ngươi; ấy sẽ kể cho ngươi là công bình trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

se la malvirtulo redonos la garantiajxon, repagos la rabitajxon, agados laux la legxoj de la vivo, ne farante malbonagojn:tiam li restos vivanta kaj ne mortos.

越南语

nếu nó trả lại của cầm, đền bồi vật nó đã cướp lấy, bước theo lệ luật của sự sống, và không phạm sự gian ác nữa, thì chắc nó sẽ sống và không chết đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li diris: kian garantiajxon mi donu al vi? sxi diris: vian sigelilon kaj vian sxnureton, kaj vian bastonon, kiu estas en via mano. kaj li donis al sxi kaj envenis al sxi, kaj sxi gravedigxis de li.

越南语

Ðáp rằng: ta sẽ cho nàng của chi làm tin bây giờ? nàng đáp: con dầu, dây và cây gậy của người đương cầm nơi tay. người liền cho, đi lại cùng nàng; nàng thọ thai vì người vậy. Ðoạn, nàng đứng dậy mà đi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,664,671 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認