来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ni estas instruistoj.
chúng tôi là giáo viên.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
ne estu multaj instruistoj, miaj fratoj, sciante, ke ni ricevos pli severan jugxon.
hỡi anh em, trong vòng anh em chớ có nhiều người tự lập làm thầy, vì biết như vậy, mình sẽ phải chịu xét đoán càng nghiêm hơn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dezirante esti instruistoj de la legxo, kvankam ili ne komprenas tion, kion ili diras, nek tion, pri kio ili faras aserton.
họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar kvankam vi jam devus esti instruistoj, vi ankoraux bezonas, ke oni instruu al vi, kiaj estas la komencaj elementoj de la orakoloj de dio, kaj vi farigxis bezonantoj de lakto kaj ne de solida nutrajxo.
Ðáng lẽ anh em đã làm thầy từ lâu rồi, nay còn cần người ta lấy những điều sơ học của lời Ðức chúa trời mà dạy anh em; anh em cần ăn sữa thay vì đồ ăn đặc.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sed ankaux falsaj profetoj trovigxis inter la popolo tiel same, kiel inter vi estos falsaj instruistoj, kiuj sekrete enkondukos herezojn pereigajn, ecx malkonfesante la sinjoron, kiu ilin elacxetis, kaj venigante sur sin rapidan pereon.
dầu vậy, trong dân chúng cũng đã có tiên tri giả, và cũng sẽ có giáo sư giả trong anh em; họ sẽ truyền những đạo dối làm hại, chối chúa đã chuộc mình, tự mình chuốc lấy sự hủy phá thình lình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj en antiohxia, en la tiea eklezio, estis profetoj kaj instruistoj, barnabas, kaj simeon, nomata niger, kaj lucio, la kirenano, kaj manaen, kunvartito de la tetrarhxo herodo, kaj sauxlo.
trong hội thánh tại thành an-ti-ốt có mấy người tiên tri và mấy thầy giáo sư, tức là: ba-na-ba, si-mê-ôn gọi là ni-giê, lu-si-út người sy-ren, ma-na-hem là người đồng dưỡng với vua chư hầu hê-rốt, cùng sau-lơ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: