来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ludante
phát
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
nun ludante
Đang phát
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
tiam mi estis cxe li kiel konstruanto; mi estis la gxojo de cxiuj tagoj, ludante antaux li cxiutempe.
thì ta ở bên ngài làm thợ cái, hằng ngày ta là sự khoái lạc ngài, và thường thường vui vẻ trước mặt ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: