来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaj insidis kontraux mi tiuj, kiuj celas mian vivon, kaj miaj malbondezirantoj parolas pri mia pereo, kaj malicojn ili pripensas cxiutage.
những kẻ tìm giết mạng sống tôi gài bẫy tôi, kẻ tìm hại tôi nói điều dữ, và trọn ngày toan sự phỉnh gạt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj ili logxos sur gxi sendangxere, kaj konstruos domojn kaj plantos vinbergxardenojn; jes, ili logxos en sendangxereco, kiam mi faros jugxon kontraux cxiuj iliaj malbondezirantoj cxirkaux ili; kaj ili ekscios, ke mi, la eternulo, estas ilia dio.
chúng nó sẽ ở đó yên ổn, sẽ cất nhà và trồng vườn nho. chúng nó sẽ ở đó yên ổn, khi ta đã làm sự phán xét ta nghịch cùng những kẻ ở chung quanh chúng nó, là kẻ đãi chúng nó cách khinh dể; và chúng nó sẽ biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: