来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaj mia lango cxiutage rakontas vian justecon; cxar hontigitaj kaj malhonoritaj estas tiuj, kiuj deziras al mi malbonon.
cả ngày lưỡi tôi cũng sẽ nói lại sự công bình của chúa; vì những kẻ tìm làm hại tôi đã bị mất cỡ và hổ thẹn cả.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar ili estos malhonoritaj pro la terebintarboj, kiujn vi amis, kaj vi estos hontigitaj pro la gxardenoj, kiujn vi elektis.
vậy các ngươi sẽ hổ thẹn vì những cây thông mình ưa; mắc cỡ vì những vườn mình đã chọn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
iliaj infanoj estos frakasitaj antaux iliaj okuloj; iliaj domoj estos prirabitaj, kaj iliaj edzinoj estos malhonoritaj.
con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hontigitaj kaj malhonoritaj estu tiuj, kiuj celas kontraux mia animo; turnigxu reen kaj estu hontigitaj tiuj, kiuj intencas malbonon kontraux mi.
nguyện kẻ tìm giết mạng sống tôi phải bị hổ thẹn và sỉ nhục; Ước gì kẻ toan hại tôi phải lui lại, và bị mất cỡ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
eble vi diros en via koro:pro kio trafis min cxi tio? pro la multo de viaj malbonagoj estas levitaj la randoj de viaj vestoj kaj malhonoritaj viaj kalkanoj.
và nếu ngươi tự nói trong lòng rằng: cớ sao điều nầy xảy đến cho ta? Ấy là vì tội ác ngươi lớn lắm, nên vạt áo ngươi bị tốc lên, và gót chơn ngươi bị giập.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: