来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tamen ecx vi mem faras maljustecon kaj rabadon, kaj ecx kontraux la fratoj.
nhưng chính anh em làm ra sự trái lẽ, chính anh em gian lận, lại làm thể ấy cho người anh em nữa!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj vidinte unu el ili suferi maljustecon, li defendis kaj vengxis la premiton, batante la egipton;
môi-se thấy có người hà hiếp một người trong đám họ, nên binh vực kẻ bị hà hiếp và đánh người Ê-díp-tô để báo thù cho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
la filo de homo elsendos siajn angxelojn, kaj ili kolektos el lia regno cxiun falpusxilon, kaj cxiujn, kiuj faras maljustecon,
con người sẽ sai các thiên sứ ngài thâu mọi gương xấu và những kẻ làm ác khỏi nước ngài,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
certe jam estas cxe vi granda domagxo, ke vi faras procesojn unu kontraux alia. kial vi ne prefere suferas maljustecon? kial vi ne prefere suferas rabadon?
thật vậy, anh em có sự kiện cáo nhau, là phải tội rồi. sao chẳng chịu sự trái lẽ là hơn? sao chẳng đành sự gian lận là hơn!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar mi, la eternulo, amas justecon, malamas rabadon kaj maljustecon; kaj mi fidele donos al ili ilian rekompencon, kaj interligon eternan mi faros kun ili.
vì ta, Ðức giê-hô-va, ưa sự chánh trực, ghét sự trộm cướp và sự bất nghĩa. ta sẽ lấy điều thành tín báo trả lại, và lập giao ước nước chúng nó đời đời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: