来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mallumigxu iliaj okuloj, ke ili ne vidu; kaj iliajn lumbojn malfortigu por cxiam.
nguyện mắt chúng nó bị tối, không còn thấy, và hãy làm cho lưng chúng nó hằng run.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mallumigxu la steloj de gxia krepusko; gxi atendu lumon, kaj cxi tiu ne aperu; kaj la palpebrojn de matenrugxo gxi ne ekvidu;
nguyện sao chạng vạng đêm ấy phải tối tăm; nó mong ánh sáng, mà ánh sáng lại chẳng có, chớ cho nó thấy rạng đông mở ra!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj la kvara angxelo trumpetis, kaj estis frapita triono de la suno kaj triono de la luno kaj triono de la steloj, por ke mallumigxu triono de ili, kaj ke ne lumu dum triono de la tago, kaj por la nokto tiel same.
vị thiên sứ thứ tư thổi loa, thì một phần ba mặt trời bị hại, một phần ba mặt trăng và một phần ban các ngôi sao cũng vậy, hầu cho một phần ba các vì sáng ấy đều bị tối tăm, và hầu cho ban ngày mất một phần ba sáng, và ban đêm cũng vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: