您搜索了: nazaretanon (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

nazaretanon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

jesuon, la nazaretanon, kiun dio sanktoleis per la sankta spirito kaj potenco; li cxirkauxiris, bonfarante kaj sanigante cxiujn premegatajn de la diablo, cxar dio estis kun li.

越南语

thể nào Ðức chúa trời đã xức cho Ðức chúa jêsus ở na-xa-rét bằng Ðức thánh linh và quyền phép, rồi ngài đi từ nơi nọ qua chỗ kia làm phước và chữa lành hết thảy những người bị ma quỉ ức hiếp; vì Ðức chúa trời ở cùng ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

izraelidoj, auxskultu la jenajn vortojn:jesuon, la nazaretanon, viron de dio, elmontritan al vi per potencajxoj kaj mirakloj kaj signoj, kiujn dio faris per li meze de vi, kiel vi mem scias,

越南语

hỡi người y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời nầy: Ðức chúa jêsus ở na-xa-rét, tức là người mà Ðức chúa trời đã dùng làm việc quyền phép, sự lạ và dấu lạ ở giữa các ngươi, để làm chứng cho người trong vòng các ngươi, như chính các ngươi đều biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,664,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認