您搜索了: neniu (世界语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

neniu

越南语

không có

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

世界语

(neniu)

越南语

(không có)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu ago

越南语

không làm gì

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu alia.

越南语

Đây không phải chuyện biết hay không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu antaŭrigardo

越南语

xem thá»­

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu bestoj...

越南语

thú vật cũng thế!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

& neniu skalado

越南语

không có thẻ như vậy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

世界语

- neniu birdoj.

越南语

- chim đã bay mất dạng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

[neniu signostilo]

越南语

tạo mẫu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu ensaluta nomo

越南语

không có tên đăng nhập

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu scias ĉion.

越南语

chẳng có ai biết được tất cả.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu funkcio "% 1"

越南语

không có bộ giải thích «% 1 ».

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

世界语

neniu bildoj trovitaj

越南语

không tìm thấy hình nào

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

世界语

detektiĝis neniu retkonekto.

越南语

không có kết nối mạng nào được phát hiện.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

世界语

ekzistas neniu vundo!

越南语

vết thương đã lành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

(neniu insigno havebla)

越南语

(không có biểu hình sẵn sàng)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

世界语

^ neniu kongruo por klavo

越南语

^ không có kết quả khớp

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

世界语

neniu dosiero estas elektite

越南语

chưa chọn tập tin

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

世界语

ekzistas neniu povas paŝas.

越南语

- khu rừng của thần rừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

teksta kompletado: neniu kongruaĵocomment

越南语

comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,895,472 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認