您搜索了: patrodomoj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

patrodomoj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

prikalkulu ankaux la filojn de gersxon laux iliaj patrodomoj, laux iliaj familioj.

越南语

cũng hãy dựng sổ các con cháu ghẹt-sôn, tùy theo tông tộc và họ hàng họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

jeucon, sxohxjan, kaj mirman. tio estis liaj filoj, cxefoj de patrodomoj.

越南语

giê-út, sô-kia, và mịt-ma. những người nầy là con trai của người và đều làm trưởng tộc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

el la efraimidoj dudek mil okcent kuragxaj militistoj, viroj famaj en siaj patrodomoj;

越南语

về con cháu Ép-ra-im, có được hai vạn tám trăm người, đều là người mạnh dạn, có danh tiếng trong nhà cha mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

en la listoj, laux ilia genealogio, laux iliaj patrodomoj, estis dudek mil ducent batalkapabluloj.

越南语

họ đều là trưởng tộc, và người mạnh dạn; số con cháu họ, theo gia phổ của chúng, được hai vạn hai trăm người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

al lia filo sxemaja naskigxis filoj, kiuj regis en siaj patrodomoj, cxar ili estis bravaj homoj.

越南语

sê-ma-gia, con trai Ô-bết-Ê-đôm, cũng sanh những con trai, có quyền cai quản tông tộc mình; vì chúng đều là người mạnh dạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxiuj ili estis la idoj de jediael, laux patrodomoj, batalkapabluloj, dek sep mil ducent armitaj por milito.

越南语

những kẻ nầy là con trai của giê-đi-a-ên, đều là trưởng tộc, vốn người mạnh dạn; trong con cái chúng kẻ được ra trận, số là một vạn bảy ngàn hai trăm người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxi tiuj, cititaj laux iliaj nomoj, estis princoj en siaj familioj, kaj iliaj patrodomoj forte vastigxis.

越南语

những người kể từng tên nầy là trưởng tộc trong họ mình, tông tộc chúng thì thêm lên rất nhiều.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili rondiris en judujo kaj kolektis la levidojn el cxiuj urboj de judujo kaj la cxefojn de patrodomoj en izrael kaj venis en jerusalemon.

越南语

những người ấy đi khắp xứ giu-đa, và từ các thành giu-đa nhóm người lê-vi và các trưởng tộc của y-sơ-ra-ên; rồi họ đều đến giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

jen estas la cxefoj de patrodomoj kun ilia genealogio, kiuj iris kun mi el babel en la tempo de regxado de la regxo artahxsxast:

越南语

nầy những trưởng tộc và gia phổ của các ngươi từ ba-by-lôn đi lên với ta, trong đời vua aït-ta-xét-xe trị vì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

el la cxefoj de patrodomoj, kelkaj donis en la trezorejon de la laboroj dudek mil darkemonojn da oro kaj du mil ducent min�ojn da argxento.

越南语

có mấy trưởng tộc dâng vào kho tạo tác hai vạn đa-riếc vàng, và hai ngàn hai trăm min bạc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

al la registritaj pastroj, laux iliaj patrodomoj, kaj al la levidoj, havantaj la agxon de dudek jaroj kaj pli, laux iliaj oficoj kaj grupoj,

越南语

lại phân phát cho những thầy tế lễ đã theo tông tộc mình mà ghi tên vào gia phổ, và cho người lê-vi từ hai mươi tuổi sắp lên, tùy theo chức phận và ban thứ của họ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar la tribo de la rubenidoj laux iliaj patrodomoj, kaj la tribo de la gadidoj laux iliaj patrodomoj, kaj duono de la tribo de la manaseidoj prenis sian parton;

越南语

vì chi phái con cháu ru-bên, tùy theo tông tộc mình, và chi phái con cháu gát, tùy theo tông tộc mình, cùng phân nửa chi phái ma-na-se đã lãnh phần sản nghiệp mình rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

en la dua tago kunvenis la cxefoj de patrodomoj de la tuta popolo, ankaux la pastroj kaj la levidoj, al la skribisto ezra, por ke li plue klarigu al ili la vortojn de la instruo.

越南语

qua ngày thứ hai, các trưởng tộc của cả dân sự, những thầy tế lễ, và người lê-vi, đều nhóm lại bên e-xơ-ra, là người thông giáo, đặng chú ý nghe các lời của luật pháp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ankaux en jerusalem jehosxafat starigis virojn el la levidoj, pastroj, kaj cxefoj de patrodomoj de izrael, por jugxado antaux la eternulo kaj por jugxaj disputoj. kaj ili revenis al jerusalem.

越南语

lại giô-sa-phát cũng chọn mấy người lê-vi, thầy tế lễ và trưởng tộc của y-sơ-ra-ên, đặt họ tại giê-ru-sa-lem, đặng vì Ðức giê-hô-va mà đoán xét và phân xử việc kiện cáo. chúng đều trở về giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxi tiu sxelomit kaj liaj fratoj estis super cxiuj trezoroj de la sanktajxoj, kiujn sanktigis la regxo david, la cxefoj de patrodomoj, la milestroj, kaj la centestroj, kaj la militestroj.

越南语

sê-lô-mít nầy và anh em người đều quản lý các vật thánh mà vua Ða-vít, các trưởng tộc, quan tướng cai ngàn quân và cai trăm quân, cùng các tướng đội binh đã biệt riêng ra thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili apartigis la bruloferojn, por doni ilin lauxklase, laux la patrodomoj, al la filoj de la popolo, por alportado al la eternulo, kiel estas skribite en la libro de moseo. tiel same ili agis kun la bovoj.

越南语

chúng để những của lễ thiêu riêng ra, đặng phân phát cho dân sự, theo thứ tự tông tộc của họ, để dâng cho Ðức giê-hô-va, tùy theo điều đã chép trong sách của môi-se; họ cũng làm như vậy về các con bò đực.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

amacja kunvenigis la judojn, kaj starigis ilin laux patrodomoj, laux milestroj kaj centestroj, cxiujn jehudaidojn kaj benjamenidojn; kaj li kalkulis ilin, la havantajn la agxon de dudek jaroj kaj pli, kaj li trovis, ke ili prezentas la nombron de tricent mil viroj elektitaj, povantaj iri en militon kaj teni lancon kaj sxildon.

越南语

a-ma-xia nhóm những người giu-đa, cứ theo họ hàng của tổ phụ giu-đa và bên-gia-min, mà lập những quan tướng cai ngàn người và cai trăm người; lại tu bộ những người từ hai mươi tuổi sấp lên, số cọng được ba mươi vạn người kén chọn ra trận được cùng có tài cầm giáo và khiên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,171,842 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認