您搜索了: pesilon (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

pesilon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

cxu mi povas aprobi falsan pesilon kaj trompajn pezilojn en la saketo?

越南语

ta có những cân gian và trái cân giả dối trong bao, thì ta sao được tinh sạch?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

se estus pesita mia cxagreno, kaj samtempe estus metita sur la pesilon mia suferado,

越南语

Ôi! chớ gì nỗi buồn tôi nhắc cân cho đúng, và các tai nạn tôi để trên cân thăng bằng!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

nur vantajxo estas la malaltranguloj, malverajxo estas la altranguloj; metitaj sur pesilon, ili cxiuj estas malpli ol vantajxo.

越南语

quả thật, người hạ lưu chỉ là hư không, người thượng đẳng chỉ là dối giả; nhắc để trên cân, chúng nó chỏng lên, chúng nó hết thảy nhau đều nhẹ hơn sự hư không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj kiam li malfermis la trian sigelon, mi auxdis la trian kreitajxon dirantan:venu. kaj mi rigardis, kaj jen nigra cxevalo; kaj la sidanta sur gxi havis en la mano pesilon.

越南语

khi chiên con mở ấn thứ ba, tôi nghe con sanh vật thứ ba nói: hãy đến! tôi nhìn xem, thấy một con ngựa ô. kẻ ngồi trên ngựa tay cầm cái cân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj vi, ho filo de homo, prenu al vi glavon akran, kiel razilo de barbiroj, prenu gxin al vi, kaj pasigu gxin sur via kapo kaj sur via barbo, kaj prenu al vi pesilon, kaj disdividu la harojn:

越南语

hỡi con người, còn như ngươi, hãy lấy một cái gươm bén như dao cạo râu, lấy mà đưa qua trên đầu và râu ngươi. rồi dùng cân cân, và chia tóc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,814,670 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認