您搜索了: piedpremata (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

piedpremata

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

al jehoahxaz ne restis pli ol kvindek rajdistoj kaj dek cxaroj kaj dek mil piedirantoj; cxar la regxo de sirio pereigis ilin kaj faris ilin kiel polvo piedpremata.

越南语

trong cả cơ binh của giô-a-cha, Ðức chúa trời chỉ chừa lại cho người năm mươi lính kỵ, mười cỗ xe, và mười ngàn lính bộ; vì vua sy-ri có diệt quân y-sơ-ra-ên, và nghiền nát chúng như bụi trong sân đạp lúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili falos per trancxrando de glavo, kaj forkaptigxos en cxiujn naciojn; kaj jerusalem estos piedpremata de la nacianoj, gxis plenumigxos la tempoj de la nacianoj.

越南语

họ sẽ bị ngã dưới lưỡi gươm, sẽ bị đem đi làm phu tù giữa các dân ngoại, thành giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày đạp, cho đến chừng nào các kỳ dân ngoại được trọn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed vi estas forjxetita el via tombo, kiel malsxatata brancxo, kovrita de mortigitoj, trapikitaj per glavo, jxetitaj malsupren en kavon, kiel kadavro piedpremata.

越南语

nhưng ngươi thì bị ném xa khỏi mồ mả, như nhánh cây thúi, như áo người bị giết, bị gươm đâm, bị xô xuống trong những đá nơi hố, khác nào thây chết bị giày đạp dưới chơn!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

nun mi sciigos al vi, kion mi faros al mia vinbergxardeno:forigita estos gxia barilo, kaj gxi estos ruinigata, gxiaj muroj estos disjxetitaj, kaj gxi estos piedpremata.

越南语

nầy, ta sẽ bảo các ngươi về điều ta định làm cho vườn nho ta: ta phá rào, nó sẽ bị cắn nuốt; ta hạ tường xuống, nó sẽ bị giày đạp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj tion vidos mia malamikino, kaj honto sxin kovros pro tio, ke sxi diris al mi:kie estas la eternulo, via dio? miaj okuloj sxin rigardos tiam, kiam sxi estos piedpremata, kiel koto sur la stratoj.

越南语

kẻ thù ta sẽ thấy sự ấy và sẽ bị xấu hổ. nó là kẻ đã bảo ta rằng: chớ nào giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ở đâu? mắt ta sẽ thấy sự ta ước ao xuống trên nó; nay nó sẽ bị giày đạp như bùn ngoài đường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,598,953 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認