来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiu sian monon ne donas procentege, kaj subacxetajn donacojn kontraux senkulpulo ne akceptas. kiu tiel agas, tiu neniam falos.
người nào không cho vay tiền lấy lời, chẳng lãnh hối lộ đặng hại người vô tội. kẻ nào làm các điều ấy sẽ không hề rúng động.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ho ve al vi, mia patrino, ke vi naskis min kiel homon, kontraux kiu cxiu malpacas kaj kiun cxiu atakas sur la tuta tero! mi ne pruntedonis procentege, mi ne prenis prunte; tamen cxiuj min malbenas.
hỡi mẹ tôi ơi, khốn nạn cho tôi! mẹ đã sanh ra tôi làm người mắc phải sự tranh đua cãi lẫy trong cả đất? tôi vốn không cho ai vay mượn, cũng chẳng vay mượn ai; dầu vậy, mọi người nguyền rủa tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: