来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
respektu tiujn vidvinojn, kiuj estas efektive vidvinoj.
hãy kính những người đờn bà góa thật là góa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
benos nin dio; kaj respektu lin cxiuj limoj de la tero.
Ðức chúa trời sẽ ban phước cho chúng tôi, và các đầu cùng đất đều sẽ kính sợ ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
respektu vian patron kaj vian patrinon; kaj:amu vian proksimulon kiel vin mem.
hãy thảo kính cha mẹ; và: hãy yêu kẻ lân cận như mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
respektu vian patron kaj vian patrinon (gxi estas la unua ordono kun promeso),
hãy tôn kính cha mẹ ngươi (ấy là điều răn thứ nhất, có một lời hứa nối theo),
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
antaux grizulo starigxu, kaj respektu la vizagxon de maljunulo, kaj timu vian dion:mi estas la eternulo.
trước mặt người tóc bạc, ngươi hãy đứng dậy, kính người già cả, và kính sợ Ðức chúa trời ngươi. ta là Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
respektu vian patron kaj vian patrinon, por ke longe dauxru via vivo sur la tero, kiun la eternulo, via dio, donas al vi.
hãy hiếu kính cha mẹ ngươi, hầu cho ngươi được sống lâu trên đất mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kial, ho eternulo, vi permesis al ni forvagi de viaj vojoj, obstinigis nian koron, ke ni vin ne respektu? returnu vin pro viaj servantoj, pro viaj heredaj triboj.
hỡi Ðức giê-hô-va, sao để chúng tôi lầm lạc xa đường ngài? sao để lòng chúng tôi cứng cỏi đến nỗi chẳng kính sợ ngài? xin hãy vì cớ các tôi tớ ngài và các chi phái của cơ nghiệp ngài mà trở lại!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vi scias la ordonojn:ne adultu; ne mortigu; ne sxtelu; ne parolu malveran ateston; respektu vian patron kaj vian patrinon.
người đã biết các điều răn nầy: ngươi chớ phạm tội tà dâm; chớ giết người; chớ trộm cướp; chớ nói chứng dối; hãy hiếu kính cha mẹ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
respektu vian patron kaj vian patrinon, kiel ordonis al vi la eternulo, via dio; por ke longe dauxru via vivo, kaj por ke estu al vi bone sur la tero, kiun la eternulo, via dio, donas al vi.
hãy hiếu kính cha mẹ ngươi, như giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi có phán dặn, hầu cho ngươi được sống lâu và có phước trên đất mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: