您搜索了: senprokraste (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

senprokraste

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj en tiuj tagoj maria levigxis kaj senprokraste vojagxis en la montan regionon, en urbon de judujo;

越南语

trong những ngày đó, ma-ri chờ dậy, lật đật đi trong miền núi, đến một thành về xứ giu-đa,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li kondukis ilin en tiu sama nokta horo kaj lavis al ili la batovundojn; kaj baptigxis senprokraste li kaj cxiuj liaj domanoj.

越南语

trong ban đêm, chính giờ đó, người đề lao đem hai người ra rửa các thương tích cho; rồi tức thì người và mọi kẻ thuộc về mình đều chịu phép báp-tem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj post la peco, tiam satano eniris en lin. jesuo do diris al li:kion vi faras, tion faru senprokraste.

越南语

liền khi giu-đa đã lấy miếng bánh, thì quỉ sa-tan vào lòng người. Ðức chúa jêsus bèn phán cùng người rằng: sự ngươi làm hãy làm mau đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,682,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認