您搜索了: supreniru (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

supreniru

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj ne supreniru per sxtupoj al mia altaro, por ke ne malkovrigxu via nudeco antaux gxi.

越南语

ngươi chớ đi từ bực thang lên bàn thờ ta, hầu cho sự lõa lồ ngươi không tố lộ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ordonu al la pastroj, kiuj portas la keston de atesto, ke ili supreniru el jordan.

越南语

hãy truyền cho những thầy tế lễ khiêng hòm bảng chứng đi lên khỏi sông giô-đanh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj moseo sola alproksimigxu al la eternulo; sed ili ne alproksimigxu, kaj la popolo ne supreniru kun li.

越南语

chỉ một mình môi-se sẽ đến gần Ðức giê-hô-va mà thôi, còn họ không đến gần, và dân sự cùng không lên cùng người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

supreniru vi al la festo; mi ankoraux ne supreniras al la festo, cxar mia tempo ankoraux ne maturigxis.

越南语

các ngươi hãy lên dự lễ nầy, còn ta chưa lên dự lễ đó, vì thì giờ ta chưa trọn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj estu preta por la mateno, kaj supreniru matene sur la monton sinaj kaj starigxu antaux mi tie sur la pinto de la monto.

越南语

ngày mai, hãy chực cho sẵn, vừa sáng lên trên đỉnh núi si-na -i, đứng trước mặt ta tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj neniu supreniru kun vi, kaj ankaux neniu montrigxu sur la tuta monto; ecx sxafo aux bovo ne pasxtigxu antaux tiu monto.

越南语

không ai nên lên theo cùng ngươi hết, khắp núi không nên thấy có người, và chiên, bò cũng chẳng nên ăn cỏ nơi núi nầy nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

supreniru sur lebanonon kaj kriu, kaj en basxan lauxtigu vian vocxon, kaj kriu de abarim; cxar disbatitaj estas cxiuj viaj amantoj.

越南语

hãy lên li-ban và kêu la, cất tiếng lên ở ba-san; hãy kêu la từ chót núi a-ba-rim! vì hết thảy người yêu ngươi đều bị hủy diệt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj tiu diris:kiel mi povas, se neniu min gvidas? kaj li petis filipon, ke li supreniru kaj sidigxu kun li.

越南语

hoạn quan trả lời rằng: nếu chẳng ai dạy cho tôi, thể nào tôi hiểu được? người bèn mời phi-líp lên xe ngồi kề bên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

en tiu tempo la eternulo diris al mi:skulptu al vi du sxtonajn tabelojn kiel la antauxaj, kaj supreniru al mi sur la monton, kaj faru al vi lignan keston.

越南语

trong lúc đó, Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng: hãy đục bai bảng đá như hai bảng trước, và hãy lên đến ta trên núi; ngươi cũng phải đóng một cái hòm bằng cây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed la eternulo diris al li:iru malsupren, poste supreniru vi kaj aaron kun vi; sed la pastroj kaj la popolo ne penu perforte supreniri al la eternulo, por ke li ne frakasu ilin.

越南语

Ðức giê-hô-va phán rằng: hãy đi xuống, rồi đem a-rôn lên cùng ngươi, song những thầy tế lễ và dân sự chớ xông pha đặng lên đến gần Ðức giê-hô-va, e ngài hại họ chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj difinu limon por la popolo cxirkauxe, dirante:gardu vin, ke vi ne supreniru sur la monton nek tusxu gxian bazon; cxiu, kiu tusxos la monton, estu mortigita.

越南语

vả, ngươi hãy phân định giới hạn cho dân sự ở chung quanh núi, và dặn rằng: khá giữ mình đừng leo lên núi, hoặc đụng đến chân; hễ kẻ nào đụng đến thì sẽ bị xử tử.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,688,970 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認