您搜索了: æren (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

æren

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

og æren.

越南语

- và vinh quang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tag imod æren.

越南语

feisal:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad med æren?

越南语

không có danh dự!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der ender æren.

越南语

vinh quang rồi sẽ đưa ta đến đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad skyldes æren?

越南语

sao tôi có được cái vinh hạnh này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- må jeg få æren...

越南语

Ồ, tôi muốn vui chơi một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvad skyldes æren?

越南语

nhân dịp gì mà ngài đến thăm chúng tôi thế này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

for æren og agten

越南语

Được tôn trọng, được chào đón

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

giv mig lidt af æren.

越南语

trả ơn anh họ vladie một chút thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du får æren, min ven.

越南语

Đây là vinh dự của anh đó, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- han vil tage hele æren.

越南语

-anh ta muốn tất cả vinh quang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvad skylder jeg æren?

越南语

xin lỗi đã để ngài chờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det handler ikke om æren.

越南语

không, có đủ vinh quang cho tất cả đấy. Đó không phải về vinh quang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad med at du får æren?

越南语

hay là làm phiền cậu vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- så får jones hele æren.

越南语

jones sẽ nhận hết công lao nếu anh đi, anh biết thế mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvor er æren i det her?

越南语

anh định làm thế thật sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vil du have æren, bryan?

越南语

bryan, anh chủ trì nhé chắc rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

Æren er min, deres excellence.

越南语

là vinh hạnh của tôi, thưa Điện hạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du har taget æren for alt.

越南语

- Ông chiếm đoạt tín dụng và mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nej, æren må tilfalde molly.

越南语

- không, của molly đấy chứ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,186,053 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認