来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
og æren.
- và vinh quang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tag imod æren.
feisal:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad med æren?
không có danh dự!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der ender æren.
vinh quang rồi sẽ đưa ta đến đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad skyldes æren?
sao tôi có được cái vinh hạnh này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- må jeg få æren...
Ồ, tôi muốn vui chơi một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvad skyldes æren?
nhân dịp gì mà ngài đến thăm chúng tôi thế này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for æren og agten
Được tôn trọng, được chào đón
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giv mig lidt af æren.
trả ơn anh họ vladie một chút thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du får æren, min ven.
Đây là vinh dự của anh đó, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- han vil tage hele æren.
-anh ta muốn tất cả vinh quang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvad skylder jeg æren?
xin lỗi đã để ngài chờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det handler ikke om æren.
không, có đủ vinh quang cho tất cả đấy. Đó không phải về vinh quang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad med at du får æren?
hay là làm phiền cậu vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- så får jones hele æren.
jones sẽ nhận hết công lao nếu anh đi, anh biết thế mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvor er æren i det her?
anh định làm thế thật sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vil du have æren, bryan?
bryan, anh chủ trì nhé chắc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Æren er min, deres excellence.
là vinh hạnh của tôi, thưa Điện hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du har taget æren for alt.
- Ông chiếm đoạt tín dụng và mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nej, æren må tilfalde molly.
- không, của molly đấy chứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: