来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
langt mod øst, over bjerge og floder hinsides skove og ødemarker ligger en ensom bjergtinde.
xa xa về phía Đông... băng qua những rặng núi, sông dài... phía sau những cánh rừng già, những vùng cằn cỗi... có đơn độc một đinh núi nằm đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ham, som ledte dig i den store, grufulde Ørken med dens giftslanger og skorpioner og vandløse Ødemarker, ham, som lod vand vælde frem til dig af den flinthårde klippe,
Ấy là ngài đã dẫn ngươi đi ngang qua đồng vắng mênh mông gớm ghiếc nầy, đầy những rắn lửa, bò kẹp, đất khô khan, chẳng có nước; ngài khiến nước từ hòn đá rất cứng phun ra cho ngươi;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hesjbon og elale skriger, det høres til jahaz; horonajim og eglat-sjelisjija skriger; ak, nimrims vande bliver Ødemarker.
tiếng than khóc từ hết-bôn nghe thấu Ê-lê-a-lê cho đến gia-hát, từ xoa cho đến hô-rô-na-im và đến Ê-lát-sê-li-sia. vì các dòng nước ở nim-rim cũng đều nên hoang vu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"hvor skal vi gå hen os, der flakker rundt i denne ødemark for at finde vores bedre jeg?"
"chúng tôi phải đi đâu... những kẻ lang thang ở miền đất hoang vu này nhằm nỗ lực khiến bản thân tốt đẹp hơn?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式