来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
og en af dem slog ypperstepræstens tjener og afhuggede hans højre Øre.
một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men tanken om hendes afhuggede hoved, gjorde mig lidt mopset.
nhưng tôi nghĩ lại điều đó sẽ khiến tôi buồn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
når tanken om en persons afhuggede hoved, gør dig mopset, så er det kærlighed.
khi một người nào đó làm anh buồn... Đó chính là tình yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
min tålmodighed er blevet belønnet med de afhuggede hoveder fra mænd, der har marcheret ved jeres side.
và sự kiên nhẫn đó đã được đền đáp... với những người tiến quân bên cạnh các ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
simon peter, som havde et sværd, drog det nu og slog ypperstepræstens tjener og afhuggede hans højre Øre. men tjeneren hed malkus.
bấy giờ, si-môn phi -e-rơ có một thanh gươm, bèn rút ra, đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm, chém đứt tai bên hữu. Ðầy tớ đó tên là man-chu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
alle folkene afhuggede da også hver sit knippe og fulgte efter abimelek og lagde det oven på kælderrummet og stak ild på kælderrummet oven over dem. således omkom også hele besætningen i sikems tårn, henved 1.000 mænd og kvinder.
vậy, mỗi người chặt một nhánh cây, rồi đi theo a-bi-mê-léc. họ dựng sắp nhánh cây đó nơi đồn, châm lửa vào, và thiêu đồn cùng những người ở trong. như vậy hết thảy những người ở tháp si-chem, nam và nữ, đều chết, số ước một ngàn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
afhugged i glødende vrede hvert horn i israel; sin højre drog han tilbage for fjendens Åsyn og brændte i jakob som en lue, der åd overalt.
trong cơn nóng giận, ngài chặt hết sừng của y-sơ-ra-ên. ngài đã rút tay hữu lại từ trước mặt kẻ nghịch thù. ngài đã đốt cháy gia-cốp như lửa hừng thiêu nuốt cả tư bề.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: