来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- i allerhøjeste grad!
- loại, loại, loại ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
af allerhøjeste prioritet.
nó có tầm quan trọng cao nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, i allerhøjeste grad.
thực là giống lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det har vi i allerhøjeste grad.
Đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dit forehavende her er i allerhøjeste grad afsluttet.
lenny, để tôi cho anh hay. công việc của anh xong hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dog fristed og trodsede de gud den allerhøjeste og overholdt ikke hans vidnesbyrd;
dầu vậy, chúng nó thử và phản nghịch Ðức chúa trời chí cao, không giữ các chứng cớ của ngài;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kom i hu, at gud var deres klippe, gud den allerhøjeste deres genløser.
chúng nó bèn nhớ lại rằng Ðức chúa trời là hòn đá của mình, Ðức chúa trời chí cao là Ðấng cứu chuộc mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og priset være gud den allerhøjeste, der gav dine fjender i din hånd!" og abram gav ham tiende af alt.
Ðáng ngợi khen thay Ðức chúa trời chí cao đã phó kẻ thù nghịch vào tay ngươi! Ðoạn, Áp-ram lấy một phần mười về cả của giặc mà dâng cho vua đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
og velsignede ham med de ord: "priset være abram for gud den allerhøjeste, himmelens og jordens skaber,
chúc phước cho Áp-ram và nói rằng: nguyện Ðức chúa trời chí cao, là Ðấng dựng nên trời và đất, ban phước cho Áp-ram!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
men abram svarede sodomas konge: "til herren, gud den allerhøjeste, himmelens og jordens skaber, løfter jeg min hånd på,
Áp-ram đáp lại rằng: tôi giơ tay lên trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời chí cao, chúa tể của trời và đất, mà thề rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hvorfor tog du så det, som jeg vurderer allerhøjest?
vậy sao em cướp mất điều quí giá nhất của anh? Ý anh là sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: