来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Åh, argumenterer slags.
oh, một dạng nghề cãi lộn à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det argumenterer jeg imod.
- a, anh đang lập luận chống lại điều đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kun en tåbe argumenterer for æren af en død mand.
chỉ là 1... cuộc tranh cãi nhảm nhỉ về danh dự 1 người đã chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- argument...
Ồ, tranh luận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: