您搜索了: atombomberne (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

atombomberne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

atombomberne er væk.

越南语

Đầu đạn hạt nhân đã biến mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi brugte atombomberne.

越南语

sử dụng hạt nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

atombomberne er blevet desarmeret.

越南语

sếp, tất cả bom đã được lấy và xử lý

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

når vi har modtaget beholderen og checket dens indhold, vil i blive underrettet på radiofrekvens 16.23 mhz hvor atombomberne kan hentes.

越南语

giá thị trường hiện nay. sau khi chúng ta phát hiện được công ten... và xác định được nội dung bên trong... chúng tôi sẽ được thông báo trên sóng vô tuyến tần số 16.23 mega...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- atombomben?

越南语

- bom nguyên tử? - Đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,132,159 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認