来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jeg bønfalder dem.
con cầu xin đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bønfalder dig!
con gái tôi! -tôi xin ông! -thôi được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg bønfalder dem.
- làm ơn. cứ đọc cái đi, ông bridger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bønfalder dig, will.
will, em xin anh, làm ơn đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nej, jeg bønfalder dig!
xin đừng làm vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bønfalder dem, kaptajn.
Đồng chí cứu hỏa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bønfalder deres overbærenhed.
xin bệ hạ xá tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bønfalder dig, hjælp mig.
chỉ một chút gì đó trước khi tôi đi. tôi van cô đấy. Đi mà, giúp tôi với.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nej, cæsar, jeg bønfalder dig ...
caesar. thần cầu xin ngài. - vậy, ngồi xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bønfalder dem, monsieur franck ...
làm ơn đi, ông franck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nattens vogtere..." - "...bønfalder..."
hội tuần Đêm... khẩn cầu..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
det må du ikke gøre. jeg bønfalder dig.
maleficent, xin đừng làm vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du må tro mig, for jeg bønfalder dig ikke.
và anh phải tin em, em sẽ không cầu xin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kæreste sarah, jeg bønfalder dig, rejs ikke.
sarah yêu dấu, anh xin em, đừng đi đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi tror på gud den almægtige, vi bønfalder dig.
xin người đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg beder dig jeg bønfalder dig: tag imod min undskyldning.
anh muốn, anh cầu xin em... làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du gjorde det samme mod os. - jeg bønfalder dig.
Ông không hiểu ông đang làm gì với chúng tôi đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men jeg bønfalder dig om at tilgive mig for, at jeg ikke kom.
nhưng từ tận đáy trái tim mình tôi xin cô thứ lỗi cho tôi vì đã không đến được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg bønfalder dem, om at lade dem dø med den værdighed, de fortjener.
thần xin ngài cho phép họ chết đúng với phẩm chất mà họ xứng đáng có được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men dig, jeg kan give dig, hvad alle drenge bønfalder deres mødre om.
nhưng cậu có thể giúp tôi tất cả những chàng trai đều cần người mẹ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: