您搜索了: bønfalder (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

bønfalder

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

jeg bønfalder dem.

越南语

con cầu xin đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bønfalder dig!

越南语

con gái tôi! -tôi xin ông! -thôi được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg bønfalder dem.

越南语

- làm ơn. cứ đọc cái đi, ông bridger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bønfalder dig, will.

越南语

will, em xin anh, làm ơn đi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nej, jeg bønfalder dig!

越南语

xin đừng làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bønfalder dem, kaptajn.

越南语

Đồng chí cứu hỏa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bønfalder deres overbærenhed.

越南语

xin bệ hạ xá tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bønfalder dig, hjælp mig.

越南语

chỉ một chút gì đó trước khi tôi đi. tôi van cô đấy. Đi mà, giúp tôi với.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nej, cæsar, jeg bønfalder dig ...

越南语

caesar. thần cầu xin ngài. - vậy, ngồi xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bønfalder dem, monsieur franck ...

越南语

làm ơn đi, ông franck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"nattens vogtere..." - "...bønfalder..."

越南语

hội tuần Đêm... khẩn cầu..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

det må du ikke gøre. jeg bønfalder dig.

越南语

maleficent, xin đừng làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du må tro mig, for jeg bønfalder dig ikke.

越南语

và anh phải tin em, em sẽ không cầu xin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kæreste sarah, jeg bønfalder dig, rejs ikke.

越南语

sarah yêu dấu, anh xin em, đừng đi đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi tror på gud den almægtige, vi bønfalder dig.

越南语

xin người đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg beder dig jeg bønfalder dig: tag imod min undskyldning.

越南语

anh muốn, anh cầu xin em... làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du gjorde det samme mod os. - jeg bønfalder dig.

越南语

Ông không hiểu ông đang làm gì với chúng tôi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men jeg bønfalder dig om at tilgive mig for, at jeg ikke kom.

越南语

nhưng từ tận đáy trái tim mình tôi xin cô thứ lỗi cho tôi vì đã không đến được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bønfalder dem, om at lade dem dø med den værdighed, de fortjener.

越南语

thần xin ngài cho phép họ chết đúng với phẩm chất mà họ xứng đáng có được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men dig, jeg kan give dig, hvad alle drenge bønfalder deres mødre om.

越南语

nhưng cậu có thể giúp tôi tất cả những chàng trai đều cần người mẹ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,333,065 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認