您搜索了: bønhørte (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

bønhørte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

og herren bønhørte ezekias og lod folket uskadt.

越南语

Ðức giê-hô-va dủ nghe lời cầu nguyện của Ê-xê-chia và chữa lành cho dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg vil takke dig, thi du bønhørte mig, og du blev mig til frelse.

越南语

hòn đá mà thợ xây loại ra, Ðã trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bønhørte gud lea, og hun blev frugtsommelig og fødte jakob en femte søn;

越南语

Ðức chúa trời nhậm lời lê-a, nàng thọ thai và sanh cho gia-cốp một con trai thứ năm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men når i bede, må i ikke bruge overflødige ord som hedningerne; thi de mene, at de skulle blive bønhørte for deres mange ord.

越南语

vả, khi các ngươi cầu nguyện, đừng dùng những lời lặp vô ích như người ngoại; vì họ tưởng vì cớ lời mình nói nhiều thì được nhậm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men isak bad til herren for sin hustru, thi hun var ufrugtbar; og herren bønhørte ham, og rebekka, hans hustru, blev frugtsommelig.

越南语

y-sác khẩn cầu Ðức giê-hô-va cho vợ mình, vì nàng son sẻ. Ðức giê-hô-va cảm động lời khẩn cầu đó, nên cho rê-be-ca thọ thai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da tog samuel et diende lam og bragte herren det som brændoffer, som heloffer; og samuel råbte til herren for israel, og herren bønhørte ham.

越南语

sa-mu-ên bắt một con chiên con còn bú, dâng nó làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va. Ðoạn, người vì y-sơ-ra-ên cầu khẩn Ðức giê-hô-va; Ðức giê-hô-va bèn nhậm lời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og gud bønhørte manoa; og guds engel kom atter til kvinden, medens hun sad ude på marken, men manoa, hendes mand, var ikke hos hende.

越南语

Ðức chúa trời nhậm lời cầu nguyện của ma-nô-a. thiên sứ của Ðức chúa trời lại đến cùng người đờn bà đương khi ngồi trong đồng ruộng; còn ma-nô-a, chồng nàng, không có tại đó với nàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og da han bad til ham, bønhørte han ham; han hørte hans bøn og bragte ham tilbage til jerusalem til hans kongedømme; da indså manasse, at herren er gud.

越南语

ma-na-se cầu nguyện cùng ngài; ngài nhậm người, dủ nghe lời nài xin của người, dẫn người về giê-ru-sa-lem trong nước người; khi ấy ma-na-se nhìn biết giê-hô-va là Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

(han siger jo: "på en behagelig tid bønhørte jeg dig, og på en frelsens dag hjalp jeg dig." se, nu er det en velbehagelig tid, se, nu er det en frelsens dag;)

越南语

vì ngài phán rằng: ta đã nhậm lời ngươi trong thì thuận tiện, ta đã phù hộ ngươi trong ngày cứu rỗi. kìa, hiện nay là thì thuận tiện; kìa, hiện nay là ngày cứu rỗi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,748,159,207 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認