来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- battet.
- cái gậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saml battet op.
nhặt gậy lên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vi kan bruge battet.
- dùng gậy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvad skal i med battet?
con đang thủ dâm à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lad være at smide... battet?
Đừng có ném gậy của mình. hay cái tên quái gì đấy của thứ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du var god med battet i går.
- Đập được lắm. - cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nu kaster han igen. tresh svinger battet!
Đến cú đánh kế tiếp này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
koufax' curve ball snitter battet med et smæld.
nhấp chày... Đánh này! koufaxcó cú đánh bóng vòng cung thật tuyệt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja? ja. man har brug for en bold, og det er battet.
Ừ, anh cần một trái banh còn đây là cây gậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis du gad rent faktisk at svinge battet, i stedet for kun at afpudse ...
anh biết ko, cole... tôi đang nghĩ liệu anh có nên bớt chút thời gian thực tập và dành thêm một chút thời gian để đi bán hàng thực sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har lige fået battet i hånden, og så tyrer du bolden uden for banen.
trước hết lên con dơi và đập bảng điểm? chúng ta đi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han bruger enden af battet, og når han rammer, flyver den væk fra battet.
cậu ta ném rất cao, và khi chạm bóng, cậu ta đẩy bóng vụt khỏi gậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giv mig det bat!
-Đưa tao cây gậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: