您搜索了: bedøvelse (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

bedøvelse.

越南语

thuốc an thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bedøvelse?

越南语

an thần?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- bedøvelse.

越南语

- thuốc mê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bedøvelse indstillet.

越南语

ngừng bơm thuốc an thần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

måske har du brug for mere bedøvelse.

越南语

có lẽ anh cần chút thuốc mê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der hvor de har læger og bedøvelse?

越南语

cưng ơi, người sói đã sinh con ở ngoài này từ khi cô sinh ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ingen bedøvelse? - jeg klarer mig.

越南语

- cô thật sự không muốn chích thuốc tê sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bemærker de bad om en fuld bedøvelse.

越南语

tôi thấy ông đề nghị gây mê toàn bộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den tilladte dosis bedøvelse er 6 gange menneskelig dosis.

越南语

thuốc mê phải dùng liều gấp 6 lần bình thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"sandt at sige er jeg bedøvende ligeglad."

越南语

"thật lòng thì, em yêu, anh không quan tâm."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,739,285,089 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認