您搜索了: bestiller (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

bestiller

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

hvem bestiller gin?

越南语

ugh! ai gọi gin thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de står og bestiller.

越南语

Đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad bestiller du her?

越南语

anh làm gì ở đây? vợ tôi rất thẳng thắn không sao đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvad bestiller du her ?

越南语

mẹ tưởng đã bảo con ra khỏi đây rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bestiller "deux filet".

越南语

thêm 2 phiếu gọi thịt thăn nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

-du bestiller take-out?

越南语

- cậu gọi đồ ăn về à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de bestiller ikke andet.

越南语

họ không làm khác lắm đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bestiller du en ny sten?

越南语

anh lại mua thêm sỏi đấy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg bestiller noget mad.

越南语

- Để tôi gọi món gì ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han bestiller alle deadshots mord.

越南语

hắn đặt hàng mọi cú bắn của deadshot (biệt danh lawton).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvad bestiller du så, nicole?

越南语

cô làm gì vậy, nicole?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvem bestiller appelsinjuice på en bar?

越南语

ai đã gọi nước ép cam tại quán bar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bestiller en luminol-undersøgelse.

越南语

nên tôi sẽ tiến hành khám nghiệm luminol. Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nogle kunder bestiller i forvejen

越南语

một vài khách hàng còn đặt thêm hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

at hun bestiller budding til dessert.

越南语

cô ấy như thể món tráng miệng tẩm thuốc lú vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alting du bestiller er gratis, sir.

越南语

thưa ông. mọi thứ ông gọi đều được miễn phí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg bestiller malingen hos gamle george.

越南语

tôi sẽ kêu lão george đem nước sơn tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

venner, barney bestiller fem af et eller andet.

越南语

này, mọi người, barney đang kêu 5 món gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- bestil en tid på hospitalet.

越南语

tôi cần sắp xếp một cuộc hẹn ở bệnh viện để khám chân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,237,341 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認