来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
betalt for?
trả hết chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de blev betalt.
họ được trả tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
betalt arbejde!
làm công ăn lương!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hun har betalt.
- bả đã trả giá rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
al gæld er betalt.
nợ nần sẽ được trả!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alt betalt, knægt.
- Đúng, tiỀn kiếm ra tiền nhá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bliver du betalt.
- anh được trả tiền để làm điều này à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bliver godt betalt.
anh đã được trả tiền nhiều rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
får betalt, håber jeg.
tôi chỉ muốn kiếm tiền thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- regningen skal være betalt.
có nợ thì phải trả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvordan? hvem har betalt?
uh, tôi trả đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deres kaution er betalt.
người bảo lãnh của anh đã đến rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det skal nogen få betalt!
sẽ có kẻ phải xuống đó đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dette er bedre betalt.
sẽ được trả nhiều hơn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kæmper og bliver betalt?
tôi đấu rồi được tiền
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er endda betalt ekstra.
và một số việc nữa, được chưa? cho đến khi mọi việc hoàn tất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han arbejder fuldtid, godt betalt.
vậy thì hắn làm toàn thời gian và được trả lương không tồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg har betalt mange penge...
ta đã trả tiền rồi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- benthic petroleum betalte for det.
em đã ở đó, còn bây giờ em ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: