您搜索了: brænder (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

brænder

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

det brænder.

越南语

bếp cháy rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

brænder dem!

越南语

Đốt họ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det brænder.

越南语

- tôi xin lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det brænder!

越南语

- ta đã thành công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

butikken brænder.

越南语

cửa hàng đang cháy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

brænder flyet?

越南语

chúng ta đang bốc cháy đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jorden brænder.

越南语

trái đất đang thiêu rụi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- brænder bygningen?

越南语

tòa nhà sẽ cháy rụi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tømmerflåden brænder. se.

越南语

caìi beÌ biò chaìy, xem kiÌa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- toppen brænder ikke!

越南语

- bên trên chẳng sao cả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvorfor brænder hjorten?

越南语

tại sao con nai của anh lại ở trong lửa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvorfor brænder hekse?

越南语

- vậy, tại sao phù thủy cháy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- brænd det.

越南语

-Đốt hết ! -không !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,230,107 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認