来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- dump brændstoffet.
chúng ta cần đổ hết nhiên liệu! làm đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sluk for brændstoffet.
ngắt máy bơm nhiên liệu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brændstoffet er på vej.
nhiên liệu đang ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skyd brændstoffet ud nu!
Đẩy hết nhiên liệu! làm ngay đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- betaler du brændstoffet?
anh chịu tiền nhiên liệu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har dumpet brændstoffet.
chúng tôi đã đổ hết nhiên liệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg tømmer brændstoffet ud.
- tôi sẽ làm đây nhiên liệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vingen eller brændstoffet?
Ở cánh bên phía này. - chính xác là cánh máy bay bốc cháy hay là tia nhiên liệu phun ra từ cánh bốc cháy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- brændstoffet, et stort område.
tia nhiên liệu. cháy to đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det var kvikt at dumpe brændstoffet.
mày nén nhiên liệu giỏi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
derfor skal vi have adgang til brændstoffet.
và để làm thế chúng ta cần mở được khoang nhiên liệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spar på brændstoffet. jeg kommer efter dig.
không cần đâu, tao sẽ đến tìm mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi behøver at tjekke brændstoffet og generatoren.
viktor đã kiểm tra nhiên liệu trong các máy móc chưa vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lydprojektorerne bruger lydbølger til at modulere brændstoffet.
dùng máy phát âm để điều chỉnh sóng từ giúp nạp chất đốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- brændstof!
- nhiên liệu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: