来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
og de frygtelige brudepiger ' kjoler.
và bộ áo đáng sợ của cô phù dâu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brude har åbenbart en tendens til at vælge umådelig jævne brudepiger.
cũng như cách các cô dâu thích chọn phù dâu tẻ nhạt cho ngày trọng đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du kender mig, altid brudepige.
tiệc cưới thế nào? anh biết mà, cứ làm phù dâu mãi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: