您搜索了: brudepiger (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

brudepiger

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

og de frygtelige brudepiger ' kjoler.

越南语

và bộ áo đáng sợ của cô phù dâu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

brude har åbenbart en tendens til at vælge umådelig jævne brudepiger.

越南语

cũng như cách các cô dâu thích chọn phù dâu tẻ nhạt cho ngày trọng đại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du kender mig, altid brudepige.

越南语

tiệc cưới thế nào? anh biết mà, cứ làm phù dâu mãi thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,723,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認